Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
河豚 hé tún
ㄏㄜˊ ㄊㄨㄣˊ
1
/1
河豚
hé tún
ㄏㄜˊ ㄊㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blowfish (Tetraodontidae)
(2) puffer
Một số bài thơ có sử dụng
•
Huệ Sùng “Xuân giang vãn cảnh” kỳ 1 - 惠崇春江晚景其一
(
Tô Thức
)
•
Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 06 - 蘇台竹枝詞其六
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Vô đề (Cố hương ảm ảm toả huyền vân) - 無題(故鄉黯黯鎖玄雲)
(
Lỗ Tấn
)
Bình luận
0